Sunday, March 30, 2008

Các Loại Trái Cây và Rau Củ (Fruit & Vegetable) Thông Dụng Hằng Ngày

A
A Clove of Garlic: Tép tỏi
Acerola/Barbados cherry: Trái sơ-ri Vietnam
Allspice (Jamaica pepper, Myrtle pepper): Hạt tiêu Gia-mai-ca
Almond Extract: Dầu hạnh nhân
Almond Paste: Bột hạnh nhân
Alum: Phèn chua
Amberella / Java plum / Great hog plum / Otaheite Apple: Trái cóc vàng
Amarelle: German cherry, một loại trái ăn rất chua (ex: sơ-ri)
Annatto or Annatto seeds: Hột điều màu
Annona Glabra: Trái Bình Bát
Anise: Tai hồi
Apple: Táo, bom
Apple Butter: Bơ táo
Apricot: Trái mơ
Areca Nut: Hột cau
Aroma: Mùi thơm
Arrowroot: Cây hoàng tinh, cây dong
Artichoke: Cây atisô
Asian Pear: Quả lê tàu
Asparagus: Măng tây
Asparagus Bean / String Bean: Đậu Đũa
Avocado: Trái bơ
Ananas: Dứa
Atemoya / Sugar apple / Custart apple: Mãng cầu dai

B
Bael Fruit: Trái quách
Bamboo Shoot: Măng
Banana: Chuối
Barley: Lúa mạch
Barley sugar: Kẹo mạch nha
Basil: Cây húng quế
Bay Leaves: Lá quế; Lá thơm
Bean Curd: Đậu hủ
Bean paste: Tương đậu
Bean curd sheet: Tàu hủ ki
Bean sprout: Giá
Bearberry: Tên một loại trái cây màu đỏ (sơ-ri)
Bergamot: Cam chanh gốc Calabria, Italy, lai giống từ pear lemon với bưởi hoặc với cam seville Beet: Củ dền
Bell Pepper: Ớt chuông
Bellfruit / Water Apple: Trái mận miền nam Vietnam
Betel Leaf: Lá Trầu
Biffin: Táo đỏ để nấu ăn, sấy khô và ép mỏng
Black Butter: Bơ đen
Black-Eyed Pea: Đậu trắng
Blackberry: Quả mọng đen
Black moss: tóc tiên
Black Pepper: Tiêu đen
Black Bean: Đậu đen
Black Plum: Mận đen
Blueberry: Trái sim Mỹ / Trái Việt quất
Bloody Guava: Ổi Sẻ
Blumea Gkandulosa: Cải Trời
Bok Choy: Cải bẹ trắng
Bottle Gourd / Ornamental Gourd: Bầu Nậm / Bầu Hồ lô
Bouquet Garni: Bó lá thơm dùng làm gia vị
Bran: Cám
Breadfruit: Trái sakê
Broccoli: Bông cải xanh
Buld: Củ (hành, tỏi ...)

C
Cabbage: Bắp cải
Cacao: Cây ca cao
Calamondin: Tắc
Candy Coconut: Mứt dừa
Cane Syrup: Sirup mía
Canistel: Trái trứng gà, Trái Lê ki ma
Cantaloupe: Một loại dưa vàng của Tây ban Nha
Capers: Cây bạch hoa
Capsicum: Trái (loại có nhiều seed in side like: ớt)
Carambola: Trái khế also call Starfruit
Cardamon: Bột đậu khấu
Carrot: Cà rốt
Cashews: Hạt điều ăn
Cashew apple: Cuống điều
Cashew Nut: Đào lộn hột
Cassava: Cây sắn
Cassava root: Khoai mì
Casserole: Nồi hầm
Catawissa: Hành ta
Cauliflower: Hoa cải, hoa lơ
Cayenne; Cayenne Pepper: Ớt cayen bột nguyên chất
Celery: Cần tây
Celery Salt: Gia vị cần & muối
Celery Seeds: Hột cần tây
Centella: Rau má
Ceylon Spinach / Vine Spinach / Malabar Spinach: Rau mồng tơi
Chan pei: Trần bì / vỏ quýt khô
Chayote : Su su
Cherry: Trái Anh đào
Cherimoya: Mãng cầu Mễ
Chestnut: Hạt dẻ
Chilli (US) / Chilli sauce: Ớt / Tương ớt
Chilli Oil: Dầu ớt
Chilli paste: Ớt sa-tế
Chilli Powder: Bột ớt
Chinese Parky: Ngò tàu
Chives: Cây hành búi /hẹ
Chocolate: Sôcôla
Chocolate Plant / Cacao: Hột Cacao
Chopped lemon grass: Xả Băm
Chutney: Nước chấm Ấn Độ (gồm xoài, dấm, ớt...)
Cluster Fig: Sung Vietnam
Cilantro: Ngò
Cinnamon: Quế
Citron: Cây/quả: thanh yên; màu vỏ cam
Chitronella: Xả trắng
Clove: Đinh hương
Citrus fruit: Cam or Quýt
Coarse Salt: Muối hột
Cobbler: Bánh ngọt nhân trái cây
Cocoa Powder: Bột cacao
Coconut: Dừa
Coconut milk / Coconut cream: Nước cốt dừa
Coconut juice: Nước dừa
Coconut meat: Cơm dừa
Coffee Bean: Trái cà phê
Coleslaw: Xà lách cải bắp
Collard Greens: Rau xanh (một loại rau xanh giống lá bắp cải)
Colza: Cải Dầu
Compote: Mứt Quả
Condiments: Đồi gia vị
Coriander: (Thực) Cây rau mùi; Rau răm
Coriander / Cilantro: Ngò
Coriander seeds: Hột ngò
Corn: bắp
Corn Flour: Bột bắp
Corn Oil: Dầu bắp
Corn Syrup: Xirô ngô
Cornstarch thickener / Cornflour thickener: Bột ngô; bột bắp
Courgette / Zucchini (US): Bí đao xanh
Cranberry: Trái Nam việt quất
Cresson (Fr) / Watercress: Salad son
Crested Latesummer Mint / Vietnamese Balm: Rau Kinh Giới / Húng Chanh
Cucumber: Dưa leo
Cicista Sinensis Lamk: Dây tơ hồng / Thố ty đằng
Culantro / Sawtooth / Saw-leaf herb / Spiritweed: Ngò Gai
Cumin: Tiểu hồi
Cumin Seeds: Loại gia vị làm thức ăn của Mễ
Cumquat: Trái quất, trái tắc
Curly Endive: Xà lách dúm
Curry Powder: Bột cà-ri
Custard: Sữa trứng, kem trứng
Custart Apple: Mãng cầu / Trái na

D
Date: Chà là
Damson: Cây Mận tía
Date: Quả chà là; Cây chà là
Dendrophtoe Pentandra: Dây Chùm Gởi
Desiccated Coconut: Dừa Sấy
Dill: Cây thì là Dills: Thì là hay thìa là
Dried cloved: Đinh Hương
Dried dates: Mật Châu
Dried lime peel: Vỏ Chanh
Dried lily flower: Kim Châm
Dried orange peel: Vỏ Cam
Dried mandarin peel / Tangerine Peel: Vỏ quít
Dried Pepper Corn: Hoa Tiêu
Dried Pork Skin: Bì khô
Dried Sea Weed: Thổ tai / Phổ tai
Dried Tien vua: Rau Tiến vua
Dried Tremella: Nấm Tuyết
Durian: Trái Sầu Riêng

E
Eclipta Alba: Cỏ Mực
Edible yam: Khoai từ
Edible Luffa / Dish Cloth Liffa / Spong Gourd: Mướp Hương
Egg: Trứng
Eggplant: Cà tím
Elixirs: Thuốc tiên
Elsholtzia: Rau Kinh giới
Endive: Rau Diếp quăn
English Walnut: (Anh) Cây hồ đào; quả hồ đào
Essences: Tinh dầu; nước hoa
Extract pandan flavour: Dầu lá dứa

F
Fig: Sung Ý
Fennel seeds: Tiểu hồi
Fenugreek: Cây cari (loại cây có mùi thơm dùng để chết biến cari)
Ferment cold cooked rice: Cải tía
Fig: (Tàu) Cây vả / Sung Ý
Five spice seasoning: Ngũ vị hương
Floating enhydra: Rau ôm
Florets: Hoa con
Frangipani: Cây đại; Hương hoa đại
Fish Mint: Rau Dấp cá
Fingered Citron / Buddha's Hand: Trái Phật thủ
Fuzzy Squash / Mao Qua: Bí Đao

G
Gai lan: Cải làn
Gai choy / Mustard green: Cải đắng (dùng để muối dưa)
Galangal: Củ Giềng
Game-Egg: Trứng gà chọi
Garlic: Tỏi
Garlic Powder: Bột tỏi
Garlic Salt: Gia vị tỏi muối
Gherkin: Dưa chuột nhỏ còn xanh (để ngâm giấm)
Ginger Beer: Nước uống pha gừng
Ginger Bread: Bánh mì có gừng
Ginger-nut: Bánh ngọt ướp gừng
Ginger-wine: Rượu ngọt pha gừng
Ginger, Ginger root: Gừng
Glutinous Rice Flour: Bột nếp
Goji Berry / Chinese Wolfberry: Kỷ tử / Câu kỷ
Gold Apple: Trái thị
Gotu Kola / Penny Wort: Rau Má
Gourd: Quả bầu; quả bí; cây bầu; cây bí
Gracilaria: Rau câu
Grape: Nho
Grape Fruit / Grape pomelo: Bưởi
Grenadine Sirup: Si rô Lựu
Green Asparagus: Măng Tây
Green Apricot: Trái Mơ xanh
Green Bean: Đậu xanh
Green Onion: Hành lá
Green tea: Trà xanh
Grenadine: Xi-rô Lựu
Groundnut: Đậu Phụng
Guava: Ổi
Gumbo: Cây Mướp Tây

H
Hairy Gourd / Mao qwa: Bí Đao
Halva, halvah: Mứt mật ong trộn vừng
Heleocharis: Củ năng, mã thầy
Herbs: Dược thảo
Hip: Quả Tầm xuân
Honey: Mật ong
Honeydew Melon: Dưa xanh; Dưa mật
Hardy Asian Pear: Lê tàu / Lê nhựt

I
Ice buerg lettuce: Xà lách búp

J
Jackfruit: Trái Mít
Jabotibaca: Trái bồ quân / Hồng quân
Jam: Mứt
Jamaican Cherry / Capulin: Trái trứng cá
Japanese Plum / Loquat: Trái Thanh Trà / Tỳ bà
Jelly: Thạch (nước quả nấu đông)
Jujube: Táo tàu
Jute Plant: Rau đay

K
Kaffir lime: Chanh thái
Kidney Bean: Đậu tây; đậu lửa
Kiwi;Kiwi Fruit;Kiwifruti: Quả lý gai
Knotgrass: Rau răm
Kohlrabi: Su hào
King orange / Jumbo orange: cam sành
Kumquat: Trái tắc/quýt

L
Laminaria: Rau bẹ
Langsat: Bòn Bon
Laurel: Cây nguyệt quế
Leek: Cây tỏi tây; củ kiệu
Legumes: Cây họ đậu; hạt đậu
Lemon: Quả chanh vỏ vàng
Lemongrass: Sả
Lime: Chanh vỏ xanh
Lichee Nut: Trái vải
Lentils: Cây đậu lăng; hạt đậu lăng
Lettuce: Rau diếp
Longan: Trái nhãn
Loquat: Cây sơn trà Nhật Bản
Lotus Root: Củ sen; Ngó sen
Lotus Seeds: Hạt sen
Lufa: Mướp Khía
Lychee: Trái vải

M
Mace: Trái chuỳ
Magenta Plant: Lá Cẩm
Mandarin / Tangerine: Quýt
Mango: Xoài
Mangosteen: Măng Cụt
Manioc/Cassava: Cây sắn
Manioca: Bột sắn
Maple Syrup: Nước ngọt cây thích
Marmalade: Mứt cam
Mimosa: Cây trinh nữ
Mint / Spearmint: Húng nhũi
Morel: Nấm moocsela
Melon: Dưa Tây
Milk Fruit / Star Apple: Vú Sữa
Mountain Apple / Malay Apple / Wax champu: Mận cánh sen
Mushroon: Nấm (ăn được)
Mustard: Mù tạc
Muskmelon: Tên dùng cho cái loại dưa tây thơm như honeydew, cantalope

N
Nasturtium: Cây sen cạn
Nectar: Nước hoa quả; mật hoa
Nectarine: Quả xuân đào
Noni / Indian Mulberry: Trái Nhàu
Nutmeg: Hạt nhục đậu khấu
Nymphae Stellata: Bông Súng

O
Olive: Trái o-liu
Olive Oil: Dầu ô-liu
Okra: Đậu bắp
Onion: Hành củ, Hành tây
Orache: Rau lê
Orange: Cam
Orange Water / Orange Flower Water: Màu nước cam; màu nước hoa cam
Oriental Canna: Dong Riềng
Ornamental Pepper: Ớt Kiểng
Opo / Bottle Gourd: Trái Bầu
Oppositifolius Yam: Khoai mì
Otaheite apple / Tahitian quince: Trái cóc
Otaheite gooseberries: Trái Chùm ruột

P
Pandan: Lá Dứa
Paprika: Ớt cựa gà
Parsley: Rau mùi tây; Cần tây
Papaw / Papaya: Đu đủ
Patèque / Watermelon: Dưa hấu
Pawpaw: Cây đu đủ
Passion fruit: Trái Chanh dây
Passiflora Foetida: Trái Chùm Bao / Nhãn Lồng
Peach: Đào
Pear: Lê
Peanut: Hạt Đậu Phụng
Pear: Quả Lê
Peas: Đậu Hà Lan
Pecan: Cây Hồ đào; trái hồ đào
Pepper: Hạt tiêu; tiêu
Peppermint: Cây Bạc hà
Pepperpot: Thịt nấu ớt
Perilla leaf: Lá Tía tô
Persimmon: Trái Hhồng
Petit pois: Hạt đậu non, ngọt
Phoenix Paludosa: Cây Chà là
Physalis Angulata: Trái Thù lù / Lù đù
Pineapple: Thơm, dứa
Pine Nuts: Hạt ăn được trong một số quả thông
Piper Lolot: Lá Lốt
Pistachio: Quả Hồ trăn
Pitahaya / Dragon fruit: Thanh long
Plum: Mận
Plum: Quả mận
Polygonum: Rau Răm
Pomegranate: Trái Lựu
Plantain: Chuối Sáp
Potato: Khoai tây
Potato Chip: Khoanh khoai tây rán
Potato Flour: Bột khoai tây
Potato oil: Dầu khoai tây
Pot-Au-Feu: Món thịt bò hầm rau
Pulses: Hạt đậu
Pumpkin: Quả bí ngô; bí đỏ; bí rợ
Pumpkin buds: Rau bí

Q
Quince: Mộc qua

R
Radish: Củ cải đỏ
Ramie leaf: Lá gai (dùng để làm bánh gai)
Raisin: Nho khô
Rambutan: Chôm chôm
Raspberry: Quả mâm xôi, Một loại Dâu rừng
Raspberry: Cây ngấy/mâm xôi
Red bean: Đậu đỏ
Rhubarb: Cây đại hoàng
Rice: Gạo
Rice Paddy Leaf / Herb: Ngò om
Rice Vinegar: Giấm trắng (làm bằng gạo)
Rose Apple / Malabar Plum: Trái lý / Trái bồ đào
Rosemary: Cây Hương thảo
Rutabaga: Củ Cải nghệ

S
Sadao Flowers: Cây sầu đâu
Safflower: Cây rum; màu đỏ rum (lấy từ hoa rum); cánh hoa rum
Saffron: Cây Nghệ tây
Sage: Cây Hoa xôn (để làm cho thức ăn thơm)
Sake: Rượu xakê (Nhật)
Salad: Rau xà-lách
Salad Pepperomia / Crab Claw Herb: Rau Càng Cua
Sam Leaf: Cây Sương Sâm (lá dùng để làm thức uống)
Sargasso: Rau Mơ
Sarsaparilla: Cây thổ phục linh; rễ thổ phục linh (dùng để làm thuốc)
Sapodilla: Hồng xiêm, xabôchê
Sauerkraut: Dưa cải muối
Scallion; Scallions/Spring Onions: Hành tăm
Seaweed: Rong biển
Shallots: Cây hành hương, củ hẹ
Sherbet : Nước quả loãng (ướp đá)
Shiso / Purple Basil: Rau Tía tô
Sloe: Quả mận gai
Snow Peas: Đậu Hà Lan
Sonneretia Alba: Bần Đắng
Sonneretia Ovata: Bần Ổi
Sorrel: Rau Chua
Sour Apple: Táo chua (vì còn xanh)
Sour Sop: Mãng cầu xiêm loại chua
Soybean: Đậu nành
Soybean Curd: Đậu hủ
Soy Sauce: Nước tương
Strawberry: Trái dâu
Spice: Gia vị (hồ, tiêu, gừng...v.v..)
Spicy Mint: Húng Cây
Spinach: Rau bina; Rau Dền (or cải bó xôi)
Sprouts: Giá (đậu xanh/đậu nành)
Sprouted Soya: Giá đậu tương
Squash: Quả bí
Star Anise: Tai hồi
Star Anise Powder: Bột tai hồi, tai vị
Strawberry Papaya: Đu đủ tía
String beans: Đậu đũa
Sugar beet: Củ Cải đường
Sugar cane: Cây Mía lau
Sugarcane: Mía
Sugar Apple: Mãng cầu dai, Trái na
Sui choy: Loại cải dùng để làm Kim chi (Bản lớn) / Cải dún)
Surinam Cherry: Sơ-ri cánh sen
Star Apple: Trái vú sữa
Sweet Sop: Mãng cầu xiêm loại ngọt
Sweet Orange: Cam đường
Sweet Potato / spud: Khoai lang
Sweet potato buds: Rau lang
Sweet Rice: Gạo nếp tròn
Sweet Leaf Bush / Sauropus: Rau Bồ Ngót
Star fruit: Khế
Syrup: Sirup

T
Tamarind: Me
Tangerine: Quýt
Tamarind: Me
Taro / coco-yam: Khoai sọ; khoai nước (cây; củ) ; khoai môn
Tarragon: Cây Ngải Giấm
Thai Egg Plant: Cà Pháo
Thin-skinned orange: Cam giấy
Thyme: Húng tây
Tianjin Pickled Shredded Cabbage: Cải bắc thảo
Tofu: Tàu hủ
Tomato: Cà chua
Tonkin Jasmine / Tonkin Creeper / Pakalana Vine: Bông Thiên Lý
Trapa bicornis: Trái Ấu / Củ Ấu
Turmeric: Củ Nghệ
Tungho / Garlard Chrysanthemum: Rau Tần Ô / Cải Cúc
Turnip: Củ Cải
Typha Augustifolia: Bồn Bồn

U
V

Vanilla: Vani
Vanilla Extract: Dầu Vani
Vanilla Sugar: Đường Vani
Vegetable Oil: Dầu Rau Củ

W
Water Apple: Mận hồng đào
Water Berry: Trái trâm
Water Chestnut: Hạt dẻ; Củ năng
Watercress: Cải xoong
Water dropwort: Rau Cần Nước
Watermelon: Dưa Hấu
Water morning glory: Rau Muống
Water Taro: Khoai Nước
Wax Bean/Green Bean: Đậu Que
Wheat Starch: Bột mì tinh
Welsh Onion: Hành ta
White Nectarine: Mận Đào Trắng
White Radish: Củ Cải Trắng
Wild Betel leave: Lá Lốt
Winged Yam: Khoai Vạc
Winter Melon / Wax Gourd: Bí Đao

Y
Yam: (Mỹ) Khoai lang
Yarrow: Cỏ Thi (dược thảo dùng dể nấu ăn)

Z
Zest: Vỏ Cam / Vỏ Chanh
Zucchini: (Mỹ) Quả bí


Friday, March 21, 2008

Cách download file FLV (và gần như tất cả các video có thể xem được)

Ngoại trừ việc người ta show link ra cho bạn down, không thì khó mà down được bằng cách View -> Source. Có rất nhiều phần mềm hỗ trợ cái vụ này, nhưng theo ý kiến chủ quan (cái này là "chủ kiến" đúng hông ta?) của mình thì RealPlayer là một chương trình down file FLV tốt nhất, vì hầu như bất cứ file gì bạn xem được thì chương trình có thể down được!
Nguyên tắc: Recording.
Cách dùng: đưa chuột vào khung phim sẽ có chữ "Download this video" hoặc click chuột phải lên khung phim và chọn "Download this video to RealPlayer" ...


Nơi lưu: Mặc định là My Documents\My Videos\RealPlayer Downloads

Bạn có thể download chương trình tại: http://www.realplayer.com/

Tuesday, March 11, 2008

Những vấn đề thường gặp trong MS PowerPoint 2003 (Lời mở đầu)

Đây là một phần trong giáo trình "Thiết kế bài giảng điện tử trên máy vi tính" mà mình đang phát triển. Xin chia sẽ cùng quý thầy cô. Nếu thầy cô nào có thắc mắc hay gặp khó khăn khi sử dụng PPT xin gửi trực tiếp lên đây. Hoặc liên hệ với mình qua mail: anhchanghieuhoc2002@gmail.com

Chương 4:
Các câu hỏi thường gặp
Trong quá trình giảng dạy, soạn giả đã gặp rất nhiều thắc mắc của các thầy cô trong quá trình thiết kế bài giảng với PowerPoint. Có nhiều câu hỏi tưởng chừng phức tạp nhưng lại vô cùng đơn giản. Bên cạnh đó lại còn khá nhiều yêu cầu lý thú từ các thầy cô khi soạn bài giảng điện tử. Xin nêu ra đây một vài câu hỏi như vậy để quý thầy cô tham khảo. Làm gì khi gặp khó khăn ?
1. Hãy đọc phần này để tìm ra cách giải quyết.
2. Hãy hỏi một người gần nhất nếu có thể.
3. Liên hệ với soạn giả. …
-------- Written by: Graphic of TTT - Thạch Trương Thảo -------
Xem thêm: Những vấn đề thường gặp trong MS PowerPoint 2003

Friday, March 7, 2008

Anh-Việt Việt-Anh ... chuyện nhỏ!

Anh-Việt Việt-Anh ... chuyện nhỏ!
Có phần mềm dịch văn bản, nhưng chỉ dịch từ Anh sang Việt, ngược lại thì không. Ví như EVTRAN 3.0 (English Vietnamese Translator)!
Khi cần dịch một đoạn văn từ Anh - Việt hoặc Việt - Anh, mời bạn vào: http://vdict.com/?autotranslation.

- Nhập nội dung Tiếng Anh hoặc Tiếng Việt unicode vào mục Source text (English or Vietnamese)
- Nhấn nút Translate rồi ... chờ!
- Chờ một tý sẽ xuất hiện ô Result trả lời kết quả Tiếng Việt nếu nhập nội dung Tiếng Anh và ngược lại!

Ví dụ: Mình dốt Tiếng Anh nên ... có một câu cứ lôi ra dùng hoài nà!

Xin lỗi, mình không hiểu tiếng Anh. Hãy nói tiếng Việt nếu bạn là người Việt! Cám ơn!

Apology, I don't understand English language. Please who say Vietnamese if you is Vietnamese! Thank you!

Xin lỗi, mình không hiểu tiếng Anh. Hãy nói tiếng Việt nếu bạn là người Việt Nam! Cám ơn nhiều!

Apology, I don't understand English. Say Vietnamese if you is Viet Nam person! Thank-you numerously!


P/s: Tất nhiên, đôi lúc vdict dịch không chính xác cho lắm.
Biết đến khi nào máy tính dịch được như thế này: Excuse me! My English is not good enough to understand you. Could you please use Vietnamese to talk with me? Thank you!
-------- Written by: Graphic of TTT - Thạch Trương Thảo -------

Thursday, March 6, 2008

Xử lý lỗi khi tải bài từ thư viện của bachkim.vn

Dạo gần đây có rất nhiều trường hợp gặp lỗi khi down tư liệu từ http://baigiang.bachkim.vnhttp://tvtl.bachkim.vn/. Sau khi down file xong thì không bung nén được hoặc không xem được. Xin trình bày một tý về vấn đề này!
File tải về không dùng được có 3 lý do:
1. Máy bạn chưa có chương trình đọc (lỗi thuộc về bạn).

- File Flash (*.swf) thì cần có chương trình xem Flash:
SAFlashPlayer(chương trình xem fileFlash)
(hoặc SAFlashPlayer9.exe (2.29 MB))

- File Video Flash (flv) thì cũng cần có chương trình xem:
anyflvplayer_setup.exe
hoặc anyflvplayer_setup.exe
hoặc anyflvplayer_setup.exe (2.21 MB)

2. File bị lỗi hoặc up thiếu các file kèm như nhạc phim (lỗi thuộc về người gửi hoặc do thư viện)
3. Chưa tải hoàn tất file (lỗi do bạn).

- Khi tải về bạn nhớ để ý dung lượng file phải đúng với dung lượng được nêu thì mới dùng được!

- Hãy dùng chương trình hỗ trợ download có chức năng resume khi tải file. Vào đây tải chương trình Orbit miễn phí: http://www.orbitdownloader.com

Cuối cùng, bạn nào vẫn không tải được thì liên hệ với tác giả hoặc BQT thư viện hoặc liên hệ với mình: anhchanghieuhoc2002@yahoo.com (liên hệ với mình chỉ là giải pháp cuối cùng mà thôi! Nà ... mình rất bận đó!)
-------- Written by: Graphic of TTT - Thạch Trương Thảo -------

Wednesday, March 5, 2008

Flash (SWF) and Video Flash (FLV)

Flash (SWF) and Video Flash (FLV)

Flash (SWF) and Video Flash (FLV)Để xem được file flv, bạn phải có chương trình xem. Ví dụ: RealPlayer, FLV Player.
Hãy cài cái này (tải 1 trong 3 link):
1. anyflvplayer_setup.exe (mình khoái cái này nhất!)
2. anyflvplayer_setup.exe
3. anyflvplayer_setup.exe (2.21 MB)


Để xem được các file flash (*.swf), bạn cần tải cái này về và kích hoạt một lần (mở rồi đóng chương trình):
SAFlashPlayer(chương trình xem file Flash)
SAFlashPlayer9.exe (2.29 MB))

--------------------------
Mọi thắc mắc góp ý, xin liên hệ: Thạch Trương ThảoEmail: anhchanghieuhoc2002@yahoo.com, anhchanghieuhoc2002@gmail.com

diadiem.com - Tung hoành khắp nơi ...

Ghi chú: để xem hình đầy đủ hãy click vào hình!

Đi suôt ngày, đi khắp nơi, đến mọi chốn. Vậy mà hỏi ra ... chẳng biết đâu là đâu. Nhưng khi cần vẫn đi đến nơi ... hay quá ta. Hổng hay đâu ... nhờ cái này nà

Chỉ cần gõ diadiem.com, bạn sẽ được chuyển đến trang http://hochiminh.diadiem.com/. Có lẽ diadiem.com muốn xây dựng bản đồ toàn bộ lãnh thổ Việt Nam Giao diện cũ của trang này rất nhanh, giao diện mới dùng rất tiện, tuy nhiên đôi lúc dùng IE không vào được, dùng Firefox thì vào tốt.

Khi cần tìm đường hãy vào diadiem.com, bạn sẽ biết đường đến mọi nơi trong thành phố! Trang web còn chọn cho bạn đường dễ đi nhất và gần nhất, đồng thời tính cho bạn thời gian đi trung bình luôn!

Thêm một trang web khác: http://thodia.vn

Thổ địa là gì?

thodia.vn là nơi tìm kiếm, tham khảo, chia sẻ những thông tin, ý kiến đánh giá về địa điểm giải trí, ẩm thực, mua sắm và kinh nghiệm tiêu dùng.

Bản đồ: http://basao.com.vn/map/VN_DOLMap/home_bando.asp

-------- Written by: Graphic of TTT - Thạch Trương Thảo -------